Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khạc nhổ


cracher; graillonner
khạc nhổ luôn miệng
crachoter
người hay khạc nhổ luôn miệng
crachoteur
người hay khạc nhổ
cracheur
sự khạc nhổ
crachement
sự khạc nhổ luôn miệng
crachotement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.